Trà Trung
Huyện | Trà Bồng | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 69,53 km² | ||
Tổng cộng | 2.689 người | ||
Thành lập | 1/2/2020[1] | ||
Mật độ | 39 người/km² | ||
Vùng | Duyên hải Nam Trung Bộ | ||
Tỉnh | Quảng Ngãi | ||
Mã hành chính | 21166[2] | ||
Bản đồ |
|
Trà Trung
Huyện | Trà Bồng | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 69,53 km² | ||
Tổng cộng | 2.689 người | ||
Thành lập | 1/2/2020[1] | ||
Mật độ | 39 người/km² | ||
Vùng | Duyên hải Nam Trung Bộ | ||
Tỉnh | Quảng Ngãi | ||
Mã hành chính | 21166[2] | ||
Bản đồ |
|
Thực đơn
Trà TrungLiên quan
Trà Trà Vinh Trà Giang (diễn viên) Trà xanh Trà sen Tây Hồ Trà sữa trân châu Tràng Tiền Plaza Trà (thực vật) Tràn máu màng phổi Trà Vinh (thành phố)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trà Trung